Characters remaining: 500/500
Translation

thiên lôi

Academic
Friendly

Từ "thiên lôi" trong tiếng Việt có nghĩamột vị thần trong tín ngưỡng dân gian, được cho khả năng tạo ra sấm sét. Theo quan niệm cổ xưa, thiên lôi thường được hình dung như một vị thần mạnh mẽ, có thể chỉ đâu đánh đấy, tức là có thể gây ra những cơn sấm sét một cách chính xác.

Giải thích chi tiết về từ "thiên lôi":
  1. Nghĩa đen: Thiên lôi vị thần làm ra sấm sét. Trong văn hóa dân gian, người ta tin rằng thiên lôi có thể trừng phạt những kẻ làm điều ác bằng cách tạo ra sấm sét.

  2. Nghĩa bóng: Trong một số trường hợp, từ "thiên lôi" có thể được sử dụng để chỉ những người sức mạnh hay quyền lực lớn, khả năng làm thay đổi tình hình một cách đột ngột.

dụ sử dụng từ "thiên lôi":
  • Câu sử dụng đơn giản: "Khi bão, chúng ta thường nghe tiếng sấm thấy ánh chớp, đó thiên lôi đang hoạt động."

  • Câu sử dụng nâng cao: "Trong nhiều câu chuyện dân gian, thiên lôi được miêu tả như một nhân vật quyền lực tối thượng, có thể quyết định số phận của con người."

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Thiên lôi (thần sấm): thường dùng để chỉ thần sấm sét trong văn hóa dân gian.
  • Lôi thần: một từ gần giống, cũng chỉ vị thần sấm nhưng có thể cách hiểu hơi khác trong một số vùng miền.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Sấm: âm thanh phát ra khi sét, thường được nhắc đến trong bối cảnh thiên lôi.
  • Sét: hiện tượng tự nhiên liên quan đến thiên lôi, khi sự chênh lệch điện tích giữa các đám mây hoặc giữa đám mây mặt đất.
Từ gần giống:
  • Thần sét: cũng một từ chỉ vị thần liên quan đến hiện tượng sấm sét, nhưng ít được sử dụng hơn.
  • Gió lốc: không hoàn toàn giống, nhưng cũng thuộc về hiện tượng khí tượng thiên nhiên, thường gây ra những ảnh hưởng mạnh mẽ.
Kết luận:

Từ "thiên lôi" không chỉ phản ánh một hiện tượng tự nhiên còn chứa đựng những giá trị văn hóa tín ngưỡng sâu sắc trong đời sống người Việt.

  1. dt. Thần làm ra sấm sét, theo trí tưởng tượng của người xưa: thiên lôi chỉ đâu đánh đấy.

Comments and discussion on the word "thiên lôi"